tapoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.pɔ.te/

Động từ[sửa]

tapoter /ta.pɔ.te/

  1. Vỗ vỗ.
    Tapoter la joue d’un enfant — vỗ vỗ má xuống bàn
  2. (Thân mật) Đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô).
    Tapoter une sonate — đánh uể oải (vụng về) một bản xonat
    Entendre quelqu'un tapoter — nghe ai đánh đàn (pianô) vụng về

Tham khảo[sửa]