Bước tới nội dung

taquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực taquin
/ta.kɛ̃/
taquins
/ta.kɛ̃/
Giống cái taquine
/ta.kin/
taquins
/ta.kɛ̃/

taquin /ta.kɛ̃/

  1. Hay chọc ghẹo.
    Enfant taquin — đứa trẻ hay chọc ghẹo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taquin
/ta.kɛ̃/
taquins
/ta.kɛ̃/

taquin /ta.kɛ̃/

  1. Người hay chọc ghẹo.

Tham khảo

[sửa]