taquinerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.kin.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
taquinerie /ta.kin.ʁi/ |
taquineries /ta.kin.ʁi/ |
taquinerie gc /ta.kin.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "taquinerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)