Bước tới nội dung

tar-brush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːr.ˈbrəʃ/

Danh từ

[sửa]

tar-brush /ˈtɑːr.ˈbrəʃ/

  1. Chổi quét hắc ín.

Tham khảo

[sửa]