tari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tari
/ta.ʁi/
taris
/ta.ʁi/
Giống cái tarie
/ta.ʁi/
taries
/ta.ʁi/

tari /ta.ʁi/

  1. Khô cạn, cạn.
    Rivière tarie — sông khô cạn

Tham khảo[sửa]

Tiếng Mongghul[sửa]

Danh từ[sửa]

tari

  1. thực vật.