Bước tới nội dung

tarissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tarissement
/ta.ʁis.mɑ̃/
tarissement
/ta.ʁis.mɑ̃/

tarissement /ta.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự cạn.
    Tarissement d’un puits — sự cạn giếng
  2. (Nghĩa bóng) Sự kiệt hết.
    Tarissement des ressourses — sự kiệt hết tài nguyên

Tham khảo

[sửa]