Bước tới nội dung

taro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːr.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

taro số nhiều taros /ˈtɑːr.ˌoʊ/

  1. (Thực vật học) Cây khoai sọ; cây khoai nước.
  2. Củ khoai sọ; củ khoai nước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taro
/ta.ʁɔ/
taro
/ta.ʁɔ/

taro /ta.ʁɔ/

  1. Khoai sọ (cây củ).

Tham khảo

[sửa]