tarse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /taʁs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tarse /taʁs/ |
tarses /taʁs/ |
tarse gđ /taʁs/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tarse /taʁs/ |
tarses /taʁs/ |
Giống cái | tarse /taʁs/ |
tarses /taʁs/ |
tarse /taʁs/
- Cartilage tarse — (giải phẫu) học sụn mí.
Tham khảo[sửa]
- "tarse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)