Bước tới nội dung

tartuferie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ.ty.fʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tartuferie
/taʁ.ty.fʁi/
tartuferies
/taʁ.ty.fʁi/

tartuferie gc /taʁ.ty.fʁi/

  1. Thói đạo đức giả.

Tham khảo

[sửa]