Bước tới nội dung

taskbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

taskbar

Từ nguyên

[sửa]

task (tác vụ) + bar (thanh)

  1. Trong giao diện đồ họa máy tính. Thanh chứa các nút điều khiển để thực hiện các tác vụ quan trọng.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]