Bước tới nội dung

tasseled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.səld/

Tính từ

[sửa]

tasseled /ˈtæ.səld/

  1. núm tua, được trang trí bằng quả tua.

Tham khảo

[sửa]