taurus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

taurus

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔr.əs/

Danh từ[sửa]

taurus /ˈtɔr.əs/

  1. (Thiên văn học) Chòm sao Kim ngưu.

Tham khảo[sửa]