tautologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tautologie /tɔ.tɔ.lɔ.ʒi/ |
tautologie /tɔ.tɔ.lɔ.ʒi/ |
tautologie gc /tɔ.tɔ.lɔ.ʒi/
- Sự trùng ý, sự trùng ngôn.
- (Lôgic) Hằng đề.
Tham khảo[sửa]
- "tautologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)