tautomerism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.ˈtɑː.mə.ˌrɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]tautomerism /tɔ.ˈtɑː.mə.ˌrɪ.zəm/
- (Hoá học) Hiện tượng tautome.
Tham khảo
[sửa]- "tautomerism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)