Bước tới nội dung

tautomerism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ˈtɑː.mə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

tautomerism /tɔ.ˈtɑː.mə.ˌrɪ.zəm/

  1. (Hoá học) Hiện tượng tautome.

Tham khảo

[sửa]