tawdry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔ.dri/

Tính từ[sửa]

tawdry /ˈtɔ.dri/

  1. Loè loẹt, hào nhoáng.
    ornament — đồ trang trí loè loẹt

Danh từ[sửa]

tawdry /ˈtɔ.dri/

  1. Đồ loè loẹt vô giá trị.

Tham khảo[sửa]