tawdry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈtɔ.dri/
Tính từ
tawdry /ˈtɔ.dri/
- Loè loẹt, hào nhoáng.
- ornament — đồ trang trí loè loẹt
Danh từ
tawdry /ˈtɔ.dri/
- Đồ loè loẹt vô giá trị.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tawdry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)