taxi-dancer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæk.si.ˈdænt.sɜː/
Danh từ
[sửa]taxi-dancer /ˈtæk.si.ˈdænt.sɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gái nhảy (ở các tiệm nhảy).
Tham khảo
[sửa]- "taxi-dancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)