tea-gown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.ˈɡɑʊn/

Danh từ[sửa]

tea-gown /ˈti.ˈɡɑʊn/

  1. Áo dài kiểu rộng (của đàn bà).

Tham khảo[sửa]