tearful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪr.fəl/

Tính từ[sửa]

tearful /ˈtɪr.fəl/

  1. Đẫm lệ, khóc lóc.
    a tearful face — mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
  2. Buồn, buồn bã, buồn phát khóc.
    tearful news — tin buồn phát khóc

Tham khảo[sửa]