technological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtɛk.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

technological /ˌtɛk.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Kỹ thuật, tính chất kỹ thuật.
    technologic process — quá trình kỹ thuật
  2. (Thuộc) Công nghệ học.

Tham khảo[sửa]