teething
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈtiːðɪŋ/
(tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈtiðɪŋ/
- Vần: -iːðɪŋ
- Tách âm: teeth‧ing
Động từ
[sửa]teething
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của teethe.
Danh từ
[sửa]teething
- Sự mọc răng.
Tham khảo
[sửa]- "teething", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)