Bước tới nội dung

teetotal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.ˈtoʊ.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

teetotal /ˈti.ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Chống uống rượu bài rượu.
    teetotal society — hội những người chống tệ uống rượu
  2. (Thông tục) Toàn bộ, toàn thể, đầy đủ.

Tham khảo

[sửa]