teinturerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃.tyʁ.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
teinturerie /tɛ̃.tyʁ.ʁi/ |
teintureries /tɛ̃.tyʁ.ʁi/ |
teinturerie gc /tɛ̃.tyʁ.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "teinturerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)