Bước tới nội dung

telegenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.lə.ˈdʒɛ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

telegenic /ˌtɛ.lə.ˈdʒɛ.nɪk/

  1. Ăn ảnh khi xuất hiện trên ti vi.

Tham khảo

[sửa]