telemarketing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtɛ.lə.ˈmɑːr.kə.tɪŋ/

Danh từ[sửa]

telemarketing /ˌtɛ.lə.ˈmɑːr.kə.tɪŋ/

  1. Chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại.

Tham khảo[sửa]