telling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

telling /ˈtɛ.ɫiɳ/

  1. Mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép.
    a telling shot — một phát bắn có kết quả
    a telling argument — một lý lẽ đanh thép
    a telling blow — một đồn đích đáng

Tham khảo[sửa]