Bước tới nội dung

temperament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛm.pə.rə.mənt/

Danh từ

[sửa]

temperament /ˈtɛm.pə.rə.mənt/

  1. Khí chất, tính khí, tính.
    an artistic temperament — tính nghệ sĩ

Tham khảo

[sửa]