temporisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
Giống cái | temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/
- Chờ thời.
- Politique temporisatrice — chính sách chờ thời
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
temporisateur /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
temporisateur gđ /tɑ̃.pɔ.ʁi.za.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "temporisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)