Bước tới nội dung

tendency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɛn.dənt.si/
Hoa Kỳ

Danh từ

tendency /ˈtɛn.dənt.si/

  1. Xu hướng, khuynh hướng.
    the tendency to socialism — xu hướng về chủ nghĩa xã hội
    a growing tendency — một khuynh hướng ngày càng rõ

Tham khảo