tendency
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɛn.dənt.si/
| [ˈtɛn.dənt.si] |
Danh từ
tendency /ˈtɛn.dənt.si/
- Xu hướng, khuynh hướng.
- the tendency to socialism — xu hướng về chủ nghĩa xã hội
- a growing tendency — một khuynh hướng ngày càng rõ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tendency”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)