tendency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛn.dənt.si/
Hoa Kỳ | [ˈtɛn.dənt.si] |
Danh từ
[sửa]tendency /ˈtɛn.dənt.si/
- Xu hướng, khuynh hướng.
- the tendency to socialism — xu hướng về chủ nghĩa xã hội
- a growing tendency — một khuynh hướng ngày càng rõ
Tham khảo
[sửa]- "tendency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)