tendron
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃d.ʁɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tendron /tɑ̃d.ʁɔ̃/ |
tendrons /tɑ̃d.ʁɔ̃/ |
tendron gđ /tɑ̃d.ʁɔ̃/
- Thịt lườn có sụn (của bò, bê).
- (Thực vật học) Chồi con.
- (Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) Gái tơ.
- Il lui faut des tendrons — ông ấy thì phải có gái tơ
Tham khảo[sửa]
- "tendron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)