tenseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃.sœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tenseur /tɑ̃.sœʁ/ |
tenseur /tɑ̃.sœʁ/ |
Giống cái | tenseur /tɑ̃.sœʁ/ |
tenseur /tɑ̃.sœʁ/ |
tenseur /tɑ̃.sœʁ/
- (Muscle tenseur) (giải phẫu) cơ căng.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tenseur /tɑ̃.sœʁ/ |
tenseur /tɑ̃.sœʁ/ |
tenseur gđ /tɑ̃.sœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "tenseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)