tenseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.sœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tenseur
/tɑ̃.sœʁ/
tenseur
/tɑ̃.sœʁ/
Giống cái tenseur
/tɑ̃.sœʁ/
tenseur
/tɑ̃.sœʁ/

tenseur /tɑ̃.sœʁ/

  1. (Muscle tenseur) (giải phẫu) cơ căng.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tenseur
/tɑ̃.sœʁ/
tenseur
/tɑ̃.sœʁ/

tenseur /tɑ̃.sœʁ/

  1. (Giải phẫu) Cơ căng.
  2. (Kỹ thuật) Như tendeur.
  3. (Toán học) Tenxơ.

Tham khảo[sửa]