Bước tới nội dung

tendeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tendeur
/tɑ̃.dœʁ/
tendeurs
/tɑ̃.dœʁ/

tendeur /tɑ̃.dœʁ/

  1. Người chăng, người giăng.
    Tendeur de pièges — người chăng bẫy
    Tendeur de tapisseries — người chăng trướng treo tường
  2. Ống vặn căng, cái căng.
    Tendeur de fil métallique — ống vặn căng sợi kim loại
  3. Tăng đơ (ở xe đạp).

Tham khảo

[sửa]