Bước tới nội dung

tensiometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
tensiometer

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛnt.si.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

tensiometer /ˌtɛnt.si.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Cái đo độ căng.

Tham khảo

[sửa]