tenure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛn.jɜː/
Danh từ
[sửa]tenure /ˈtɛn.jɜː/
- Đất cho làm rẽ, đất phát canh.
- Sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ.
- during his short tenure of office — trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
Thành ngữ
[sửa]- feudal tenure: Thái ấp.
Tham khảo
[sửa]- "tenure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)