Bước tới nội dung

teredo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.ˈri.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

teredo số nhiều teredos /tə.ˈri.ˌdoʊ/

  1. (Động vật học) Con .

Tham khảo

[sửa]