terminable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.mə.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

terminable /ˈtɜː.mə.nə.bəl/

  1. Có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được.
  2. Có thể huỷ bỏ được (khế ước).

Tham khảo[sửa]