termite
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɜː.ˌmɑɪt/
Danh từ[sửa]
termite (số nhiều termites)
Tham khảo[sửa]
- "termite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
termite /tɛʁ.mit/ |
termites /tɛʁ.mit/ |
termite gđ or gc (số nhiều termites)
Tham khảo[sửa]
- "termite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)