Bước tới nội dung

terpsichorean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɜːp.ˌsɪ.kə.ˈri.ənµ;ù .sə.ˈkoʊr.i./

Tính từ

[sửa]

terpsichorean /ˌtɜːp.ˌsɪ.kə.ˈri.ənµ;ù .sə.ˈkoʊr.i./

  1. (Thuộc) Nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa.

Tham khảo

[sửa]