ca múa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ mwaː˧˥kaː˧˥ mṵə˩˧kaː˧˧ muə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ muə˩˩kaː˧˥˧ mṵə˩˧

Danh từ[sửa]

ca múa

  1. Buổi nghệ thuật bao gồm ca hátmúa

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)