Bước tới nội dung

terra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.ə/

Danh từ

[sửa]

terra /ˈtɛr.ə/

  1. Đất.
    terra firma — đất liền; lục địa

Tham khảo

[sửa]