terret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛr.ət/

Danh từ[sửa]

terret /ˈtɛr.ət/

  1. Vòng; vành; vòng dây.

Tham khảo[sửa]