Bước tới nội dung

territorialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

territorialité gc

  1. Quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ.
    Territorialité des lois — tính lãnh thổ của pháp luật

Tham khảo

[sửa]