Bước tới nội dung

tertre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tertre
/tɛʁtʁ/
tertres
/tɛʁtʁ/

tertre /tɛʁtʁ/

  1. đất, .
    Maison sur un tertre — nhà trên một mô đất
    Tertre funéraire — gò mộ

Tham khảo

[sửa]