thème
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
thème /tɛm/ |
thèmes /tɛm/ |
thème gđ /tɛm/
- Chủ đề; đề tài.
- Thème d’un discours — chủ đề một bài diễn văn
- Thème et variations — (âm nhạc) chủ đề và biến tấu
- Bài dịch ngược.
- (Ngôn ngữ học) Chủ tố.
- un fort en thème — (nghĩa xấu) cậu bé chỉ biết học gạo; người chỉ có kiến thức sách vở
Tham khảo[sửa]
- "thème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)