tha vằn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

tha vằn

  1. Mặt Trời.
    Tha vằn khửn nhọt khau
    Mặt trời lên đỉnh núi