thalidomide
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /θə.ˈlɪ.də.ˌmɑɪd/
Danh từ[sửa]
thalidomide /θə.ˈlɪ.də.ˌmɑɪd/
- Thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật).
Tham khảo[sửa]
- "thalidomide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)