Bước tới nội dung

thalweg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tal.vɛɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thalweg
/tal.vɛɡ/
thalweg
/tal.vɛɡ/

thalweg /tal.vɛɡ/

  1. (Địa lý, địa chất) Đường đáy lũng.

Tham khảo

[sửa]