thankful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθæŋk.fəl/

Tính từ[sửa]

thankful /ˈθæŋk.fəl/

  1. Biết ơn, cám ơn.
    to be thankful to someone for something — biết ơn ai về việc gì

Tham khảo[sửa]