theologize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /θi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Nội động từ[sửa]
theologize nội động từ /θi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Tham khảo[sửa]
- "theologize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
theologize nội động từ /θi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/