theologize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /θi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

Nội động từ[sửa]

theologize nội động từ /θi.ˈɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Lập luận theo thần học.
  2. Nghiên cứu về thần học.

Tham khảo[sửa]