theoretical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌθi.ə.ˈrɛ.tɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

theoretical /ˌθi.ə.ˈrɛ.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Lý thuyết; có tính chất lý thuyết.
  2. (Mỉa mai) Lý thuyết suông, suông, không thực tế.
    theoretic advice — lời khuyên bảo suông

Tham khảo[sửa]