Bước tới nội dung

thermodynamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
thermodynamique
/tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
thermodynamique
/tɛʁ.mɔ.di.na.mik/

thermodynamique gc /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/

  1. Nhiệt động (lực) học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực thermodynamique
/tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
thermodynamique
/tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
Giống cái thermodynamique
/tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
thermodynamique
/tɛʁ.mɔ.di.na.mik/

thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/

  1. Nhiệt động.

Tham khảo

[sửa]